site stats

Custodial la gi

WebNov 10, 2024 · Theo định nghĩa, các ví custodial có nghĩa là một bên thứ ba sẽ giữ các khóa Bitcoin riêng tư của bạn và cho bạn. Trong nhiều trường hợp, bên thứ ba này … WebTui chỉ là một custodian. Managing partner of Custodian Foundation. Quản lý đối tác của Custodian Foundation. I am merely a custodian. Tui chỉ là một custodian. Managing partner of Custodian Foundation. Entrepreneur. Đối tác quản lý …

Custodial Parent Law and Legal Definition USLegal, Inc.

WebCustodial Parent Law and Legal Definition. A custodial parent is the parent who is given physical or legal custody of a child by court order. There are two kinds of custody: legal … WebCustodial staff nhân viên bảo quản, Custodian / kʌs´toudian /, Danh từ: người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ, Kinh... Custodian account tài khoản giám hộ, tài khoản ủy thác, Custodian bank ngân hàng giám hộ, Custodian fee phí bảo quản, Custodian service nghiệp vụ bảo quản, Custodian trustee người nhận (ủy thác) bảo quản, người … shanna moakler beauty pageant https://mattbennettviolin.org

CUSTODIAL Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

WebOct 22, 2013 · A court-appointed fiduciary is a person or legal entity appointed by a state or foreign court to supervise a beneficiary unable to manage his or her financial affairs and/or that person's estate. The statutory title of a court-appointed fiduciary may vary from state to state. Guardian, conservator, committee, trustee, or curator are the most ... WebMay 6, 2024 · While a custodial wallet lessens personal responsibility, it requires trust in the custodian that holds your funds, which is usually a cryptocurrency exchange. Most custodial wallets these days are web-based exchange wallets. The following information can help you decide which is right for you. Custodial Crypto Wallets: Pro and Cons WebTrong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a shanna moakler boyfriend now

Nghĩa của từ Spell - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Category:Ramper là gì? Toàn tập về nền tảng Web3 Social Login

Tags:Custodial la gi

Custodial la gi

So sánh ví Custodial và non-custodial - Cập nhật tin tức ...

WebMột số ví Custodial cho phép khách hàng của họ gửi giao dịch miễn phí trong hệ sinh thái của họ. Ví dụ: người dùng Freewallet có thể thực hiện giao dịch ngay lập tức với những … WebNov 4, 2024 · ví Custodial là một loại ví do sàn giao dịch lưu giữ private key của khách hàng và chỉ đưa cho bạn public key (địa chỉ ví – cái mà bạn hay dùng để chuyển coins …

Custodial la gi

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Custodian Webdanh từ. người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ. người bảo quản. mutual fund custodian: người bảo quản quỹ tương tế. người nhận ủy thác. người quản lý. người trông coi. custodian account. tài khoản giám hộ.

WebCustodial Care là Chăm sóc giam giữ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kế hoạch nghỉ hưu Chăm sóc người lớn tuổi. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Custodial Care Tổng kết WebRelated to BONY Custodial Agreement. Custodial Agreement An agreement that may be entered into among the Company, the Master Servicer, the Trustee and a Custodian pursuant to which the Custodian will hold certain documents relating to the Mortgage Loans on behalf of the Trustee. Custodian: A custodian appointed pursuant to a Custodial …

WebCustodial Account là gì? Custodial Account là Tài Khoản Ký Thác; Tài Khoản Giám Hộ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Custodial Account Tổng kết WebTừ này Chúc mừng ngày lễ valentine thật ấm áp Chúc mừng ngày lễ tình nhân Chúc bạn có một ngày ... Từ này xiền ví dụ Trả lại xiền đi chơi hôm nay cho Anh. có nghĩa là gì? …

Webdanh từ. người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ. người bảo quản. mutual fund custodian: người bảo quản quỹ tương tế. người nhận ủy thác. người quản lý. người …

Webcustodian noun [ C ] us / kʌsˈtoʊ·di·ən / a person or organization that is responsible for protecting, caring for, or maintaining something or someone: The library is a traditional … shanna moakler dancing with the starsWebNghĩa của từ custodial trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt custodial custodial tính từ thuộc về án phạt giam Xem thêm: guardian, tutelary, tutelar Tra câu Đọc báo tiếng Anh … shanna moakler and oscar de la hoya daughterWebCustodian là gì? Đại diện công ty, thường là một ngân hàng thương mại nắm giữ các chứng khoán theo bản thỏa thuận đối với khách hàng công ty, và mua hay bán các … shanna moakler daily mailWebDec 31, 2024 · Ví non-custodial chỉ cung cấp cho người dùng một giao diện để tương tác trực tiếp với tài sản được lưu trữ on-chain trên Blockchain. Quảng Cáo Để tạo hoặc khôi phục ví non-custodial, anh em cần sử dụng key. shannam fe5shanna moakler 2021 picturesWebNghĩa của từ Custodian - Từ điển Anh - Việt Custodian / kʌs´toudian / Thông dụng Danh từ Người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ Chuyên ngành Kinh tế người bảo … polypen nase was ist dasWebCác ngân hàng giám sát thường được gọi là người giám sát toàn cầu nếu họ giữ tài sản cho khách hàng của mình ở nhiều khu vực pháp lý trên toàn thế giới, sử dụng các chi nhánh địa phương của họ hoặc các ngân hàng giám sát địa phương khác ("tiểu giám sát" hoặc ... poly people framing